Hướng dẫn viết CV tiếng Hàn
Làn sóng Hallyu lan rộng khắp thế giới, cùng sự mở rộng kinh tế của các tập đoàn, doanh nghiệp lớn của Hàn Quốc đã và đang mang đến cơ hội làm việc lương cao cho nhiều đối tượng lao động. Để ứng tuyển thành công những vị trí tốt thì một bản CV tiếng Hàn chất lượng là điều không thể thiếu. Nhưng làm sao để CV đạt tiêu chuẩn của nhà tuyển dụng Hàn đặt ra? Câu trả lời sẽ có trong bài hướng dẫn viết CV tiếng Hàn mà quân sư TalentBold sắp gửi đến bạn.
MỤC LỤC:
1. Đặc điểm của CV tiếng Hàn
2. Tiêu chuẩn bố cục trình bày trong CV tiếng Hàn
3. Hướng dẫn viết CV tiếng Hàn chuẩn nhất
3.1. Thông tin cá nhân (개인 정보)
3.2. Mục tiêu nghề nghiệp (경력 목표)
3.3. Quá trình học tập (학습 과정)
3.4. Kinh nghiệm làm việc ( 경력사항)
3.5. Kỹ năng khác (기다능력)
3.6. Hoạt động - 활동
3.7. Tự giới thiệu (자 기 소 개 서)
4. Bí kíp nâng cao ấn tượng cho CV tiếng Hàn
5. Mẫu CV tiếng Hàn tiêu biểu
>>>>> Việc làm Tiếng Hàn lương hấp dẫn tại HRchannels
1. Đặc điểm của CV tiếng Hàn
CV tiếng Hàn là một văn bản được soạn thảo và trình bày bằng chữ Hàn quốc. Trong đó, người viết CV sẽ cung cấp những thông tin liên quan đến bản thân, bao gồm: thông tin cá nhân, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc… nhằm mục đích giới thiệu năng lực đến nhà tuyển dụng Hàn Quốc thông qua câu chữ.
Đây là văn bản quan trọng trong bộ hồ sơ ứng tuyển, là giai đoạn đầu tiên tiếp cận nhà tuyển dụng, và cũng là giai đoạn then chốt quyết định bạn có cơ hội để giới thiệu nhiều hơn về năng lực của mình trong buổi phỏng vấn hay không.
2. Tiêu chuẩn bố cục trình bày trong CV tiếng Hàn
Nền kinh tế Hàn Quốc đã tham gia vào quá trình hội nhập kinh tế thế giới, nên việc tuyển dụng nhân sự đa quốc gia, đa văn hóa, đa tôn giáo là việc rất phổ biến. Để việc quản lý thông tin nhân sự được thuận lợi, doanh nghiệp Hàn sẽ xây dựng những mẫu CV tuyển dụng riêng, được sắp xếp theo bố cục đồng bộ, giúp cho việc trích lọc thông tin có thể thực hiện bằng phần mềm tuyển dụng chuyên nghiệp, đạt độ chuẩn xác cao, hạn chế nguồn lực trong quản lý.
Doanh nghiệp quy mô lớn là thế, còn với những doanh nghiệp quy mô nhỏ, họ không bắt buộc ứng viên phải theo mẫu CV nhất định, nhưng ứng viên cũng nên dựa theo những mẫu CV tiếng Hàn của các doanh nghiệp vừa, lớn và rất lớn để thiết kế mẫu cho mình. Điều này thể hiện sự chuyên nghiệp, và sự tôn trọng văn hóa của quốc gia, điều mà người Hàn rất đề cao.
Mẫu CV tiếng Hàn yêu thích bố cục chia thành các ô nội dung, có đóng khung hẳn hoi, mỗi khung là một phần nội dung nhỏ trong từng chuyên mục lớn. Cách thể hiện thể hiện sự chuẩn mực, chắc chắn và rõ ràng. Dù sàng lọc CV ứng tuyển là con người hay máy vi tính đều dễ dàng thực hiện.
>>>> Xem thêm: Phiên Dịch Tiếng Hàn là gì? Tất tần tật về Phiên dịch tiếng Hàn
3. Hướng dẫn viết CV tiếng Hàn chuẩn nhất
Theo từng trình tự thông tin trong CV tiếng Hàn, quân sư sẽ hướng dẫn các bạn ứng viên cách viết đúng, gọn và chuẩn:
3.1. Thông tin cá nhân (개인 정보)
Đây là phần thông tin đầu tiên trong CV, bạn sẽ không phải nghĩ ngợi mình sẽ thể hiện chi tiết ra sao, bắt đầu thế nào, bởi vì mẫu CV tiếng Hàn chuẩn đã thể hiện đầy đủ những mục nội dung nhỏ, bạn chỉ cần điền vào:
Những việc làm hấp dẫnNội dung | Tiếng Hàn | Gợi ý ghi CV | |
Từ vựng | Tiếng Việt | Tiếng Hàn | |
Họ tên | 이름 | Nguyễn Văn A | Nguyen Van A -응우옌 반 아 |
Ngày tháng năm sinh | 생년월일 | Ngày 20/10/1998 | 1998년10월20일 |
Giới tính | 섹스 | Nam / Nữ | 남성 / 여성 |
Tuổi |
| 28 tuổi | 28살 |
Quốc tịch | 국적 | Việt Nam | 베트남 |
Dân tộc | 국가 | Kinh | 킨 |
Hộ chiếu | 여권 | ABC1234…. | ABC1234…. |
CMND | 신분증번호 | 01234…. | 01234…. |
Địa chỉ thường trú | 영구주소 | Thành phố Seoul, quận Kangnam, phường Samsung, đường Samsung, số nhà 682. | 서울특별시 강남구 상성동 상성로 682번길 |
Nơi ở hiện tại | 현 거주지 | (Như trên) | (위와 같이) |
이메일 | abc@gmail.com | abc@gmail.com | |
Số điện thoại | 핸드폰 | 0909…. | 0909…. |
Tình trạng hôn nhân | 결혼 여부 | Chưa kết hôn / Đã kết hôn | 미혼/기혼 |
3.2. Mục tiêu nghề nghiệp (경력 목표)
Nhà tuyển dụng tuyển dụng nhân sự đều mong muốn nhân viên mới sẽ gắn bó lâu dài cùng họ. Để đánh giá được điều này, doanh nghiệp Hàn sẽ so sánh mục tiêu nghề nghiệp của bạn cùng chính sách, văn hóa quản lý nhân sự của doanh nghiệp. Chính vì vậy, mục này tưởng bình thường, dễ bị ứng viên bỏ qua nhưng thực tế lại rất có giá trị khi ứng tuyển.
Cũng như những CV khác, quân sư vẫn khuyên bạn nên chia thành hai nhóm:
3.2.1. Mục tiêu ngắn hạn (단기 목표)
Nắm bắt nhanh quy trình triển khai công việc trong tháng đầu thử việc
수습 첫 달에 업무 프로세스를 빠르게 파악
Nằm trong top 5 nhân viên hoàn thành vượt chỉ tiêu doanh số trong năm đầu tiên
첫 해에 매출 목표를 초과 달성한 상위 5명의 직원 중
3.2.2. Mục tiêu dài hạn (장기 목표)
Tham gia khóa đào tạo chuyên môn tại trụ sở chính ở Hàn Quốc sau 03 năm làm việc
3년 근무 후 한국 본사에서 전문 교육 과정 참여
3.3. Quá trình học tập (학습 과정)
Thông tin sẽ trình bày một cách ngắn gọn theo thứ tự: ngày tháng năm, trường đào tạo, chuyên ngành học. Vì người Hàn rất coi trọng học vấn, do đó, có một số lưu ý ở phần nội dung này:
Thứ tự thời gian trình bày từ gần nhất đến xa nhất
Mốc học tập từ lúc tốt nghiệp trung học trở về sau (khoảng thời gian trước đó không cần đề cập)
Bằng cấp liên quan vị trí ứng tuyển thì ưu tiên trình bày trước, còn bằng cấp không liên quan thì vẫn nên thể hiện bạn nhé nhưng trình bày sau
Bố cục chuẩn gồm có:
Ngày bắt đầu & ngày kết thúc (시작일 & 종료일).
Trường đại học/ trung học (학교)
Ngành học tốt nghiệp (세부전공).
Thi đậu chứng chỉ TOPIK 5 - TOPIK 자격증 합격 5
Tốt nghiệp quản trị kinh doanh tại đại học Kinh tế quốc dân - 국민경제대학교 경영학과 졸업
Tốt nghiệp trung học phổ thông - 고등학교 졸업
Điểm trung bình GPA (평균 등급) : bạn có thể bỏ cột này nếu không muốn chia sẻ điểm số. Trường hợp thể hiện, hãy quy đổi sang thang điểm 5, thay vì thang điểm 10 bạn nhé.
3.4. Kinh nghiệm làm việc ( 경력사항)
Chuyên mục này rất quan trọng vì là nơi cung cấp thông tin giúp nhà tuyển dụng cân nhắc mức độ phù hợp của ứng viên với vị trí công việc. Vì vậy, bạn hãy sàng lọc:
Những kinh nghiệm tương thích cao với yêu cầu tuyển dụng, hoặc linh hoạt điều chỉnh câu chữ để gắn kết thông tin kinh nghiệm với nhiệm vụ mà nhà tuyển dụng đặt ra.
Trình bày vẫn chọn theo thứ tự từ gần nhất đến xa nhất, tối đa 03 nơi làm việc cũ nếu không bạn sẽ bị cho vào danh sách ứng viên hay nhảy việc.
Không liệt kê kinh nghiệm ở những vị trí bạn chỉ làm dưới 03 tháng vì nhà tuyển dụng sẽ cho rằng bạn không đủ điều kiện đáp ứng công việc nên mới phải nghỉ việc ở đó.
Bố cục trong CV sẽ gồm:
Thời gian làm việc (시각)
Công ty (그 회사)
Vị trí/ Chức vụ (근무처)
Mô tả công việc (업무 설명서 )
>>>> Có thể bạn quan tâm: Mẫu câu hỏi và trả lời phỏng vấn tiếng Hàn
3.5. Kỹ năng khác (기다능력)
Kỹ năng sẽ giúp quá trình làm việc trở nên thuận lợi hơn, ít hao tốn nguồn lực mà hiệu quả lại cao hơn. Bạn không thể liệt kê tất tần tật mọi kỹ năng mình có, vì vậy, hãy chọn những kỹ năng phục vụ tốt nhất cho công việc. Một số nhà tuyển dụng sẽ đề cập những kỹ năng mà họ đặc biệt chú trọng ngay trong phần tin tuyển dụng, bạn nên bám sát theo.
Tiếng Việt | Tiếng Hàn |
Thành thạo tin học văn phòng | 컴퓨터능력 |
Giao tiếp tiếng Anh cơ bản | 기본적인 의사소통 영어 |
Giao tiếp linh hoạt | 의사 소통능력 |
Quản lý thời gian hiệu quả | 효과적인 시간 관리 |
Tính kỷ luật cao | 높은 규율 |
3.6. Hoạt động - 활동
Biết hướng về cộng đồng, hoặc thường xuyên tham gia những môn thể thao đều là những hoạt động giúp phát triển phẩm chất, thể chất. Nhà tuyển dụng rất có thể sẽ tặng thêm cho bạn điểm số khi xét đến mục này.
Tham gia câu lạc bộ bơi lội quận 3 - 3구역 수영 클럽에 가입하세요
Tình nguyện viên tại trường giáo dục thể chất - 체육 학교 자원 봉사
3.7. Tự giới thiệu (자 기 소 개 서)
Bạn có thể tận dụng phần cuối của CV tiếng Hàn để chia sẻ thêm đến nhà tuyển dụng những ưu nhược điểm của bản thân, hoặc tóm lược lại quá trình phát triển để người phụ trách sàng lọc hồ sơ dễ liên tưởng thông tin mà họ đã đọc chi tiết trong các mục CV phía trên
4. Bí kíp nâng cao ấn tượng cho CV tiếng Hàn
Sử dụng mẫu CV tiếng Hàn chuẩn, sử dụng từ vựng, câu chữ tiếng Hàn tốt, vẫn chưa đủ để tạo nên một CV tiếng Hàn hoàn hảo. Còn cần lưu ý những gì, quân sư sẽ chia sẻ bí kíp ngay đây:
4.1. Ngắn gọn, súc tích
Mỗi ô ghi thông tin trong mẫu CV tiếng Hàn đều đã được nghiên cứu và canh chỉnh hợp lý, đảm bảo đủ không gian để thể hiện nội dung, tránh việc ứng viên viết dài dòng. Vì vậy, bạn hãy súc tích ý chính, không cần đầy đủ chủ ngữ vị ngữ.
4.2. Năng lực tiếng Hàn
Một khi đã yêu cầu CV tiếng Hàn thì chứng tỏ nhà tuyển dụng rất chú trọng năng lực sử dụng tiếng Hàn của bạn. Vì vậy, ngoài việc nêu năng lực hiện tại, bạn cần thể hiện kế hoạch sẽ tiếp tục trau dồi tiếng Hàn (có thể ghi ở phần mục tiêu nghề nghiệp)
4.3. Kiểm tra lỗi chính tả, lỗi ngữ pháp
Mặc dù cần súc tích nên không đòi hỏi đầy đủ chủ ngữ, vị ngữ, nhưng từ vựng, cú pháp câu, và thứ tự trình bày câu phải đảm bảo đúng chuẩn tiếng Hàn. Hiện nay có nhiều phần mềm dịch tiếng Hàn miễn phí online, hoặc bạn nên nhờ giáo viên tiếng Hàn kiểm tra hộ.
5. Mẫu CV tiếng Hàn tiêu biểu
Mẫu 1:
이력서
Passport Photo | 성명 | 한글 | Korean Name | 지원분야 | 부서 | Department | |
영어 | English Name | 직책 | Job Title | ||||
생년월일 | DOB | 연락처 | 휴대폰 | Mobile Number | |||
현주소 | Address |
| |||||
취미 | Hobby | 특기 | Special Comment | ||||
학 력 사 항 | 입학년월일 | 졸업년월일 | 학교명 | 전공 | 학점 |
Enrolment Date | Graduation Date | University | Major | Grade Average | |
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
경 력 사 항 | 근무기간 | 근무처 | 직위 | 담당업무 | 퇴직사유 |
From until When | Company | Job Title | Job Role | Reason for Leaving / Quitting | |
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
어 학 | 종류 | 공인점수 | 회화수준 | 자 격 증 | 종류 | 등급 | 발행처 | 등록번호 | ||
Language | Certification | 상 | 중 | 하 | EG] TOPIK |
| 한국어 능력 시험 |
| ||
|
| 상 | 중 | 하 |
|
|
|
| ||
|
| 상 | 중 | 하 |
|
|
|
|
OA 활용능력 | 분류 | 능력 | 분류 | 능력 |
WINDOWS | 상 중 하 | PPT | 상 중 하 | |
MS-WORD | 상 중 하 | HWP | 상 중 하 | |
EXCEL | 상 중 하 | 기타 | Photoshop, Moviemaker, Adobe Suite |
특별 활동 및 기타 사항 | 기간 | 기관명 | 내용 | 비고 |
2007 ~ 2008 |
| 중국어 연수 장학금 | 1년 | |
2009 ~ 2010 |
| 한국어 연수 장학금 | 1년 | |
|
|
|
| |
|
|
|
| |
|
|
|
| |
|
|
|
| |
|
|
|
|
본 이력서에 기재한 사항은 사실과 다름없음을 확인합니다.
Name / Sign
자 기 소 개 서 (국문)
일반사항 |
1. 성장과정:
2. 장단점: ‘궁정적인’,‘통합’, ‘성실’
|
Mẫu 2:
이력서
화신 | 이름 | 한베 | Tên Hàn | 시민 신분증 | 2155589279 |
트남글 | Tên Việt | 이메일 | cvtienghan@gmail.com | ||
생일 | 2000/12/27 | 주소 | Trường Chinh거리, Tân Bình지구, Hồ Chí Minh도시 | ||
섹스 | 남성/ 여성 | 전화 번호 | 0981574553 | ||
국적 | 트남글 | 결혼 여부 | 하나의 |
경력 목표
그래픽 디자이너는 이미지, 타이포그래피 또는 모션 그래픽을 결합하여 디자인 구성을 만드는 그래픽 디자인 및 그래픽 아트 산업의 전문가입니다. |
학습 과정
시작일 & 종료일 | 학교 | 세부전공 | 평균 등급 |
2018/08 - 2022/04 | 베트남 대학교 | 광고 | 4.2/5 |
2019/05 - 2021/07 | 어학원 | 한국인 | 4.0/5 |
경력사항
시각 | 그 회사 | 근무처 | 업무 설명서 |
2019/07-2020/03 | ABC Studio | 그래픽 디자인 | 다양한 브랜드의 마케팅 캠페인에 참여하세요. 리드 디자이너가 수많은 프로젝트에서 카피라이팅 팀과 긴밀하게 협력하도록 도왔습니다… |
2020/05-2021/04 | DEF Studio | 아트 디렉션 | 오프라인 및 오프라인 레이아웃용 그래픽 제작을 담당합니다. 카피라이팅 팀과 긴밀하게 협력하십시오... |
2021/05-2022/03 | DMV Media | 프로젝트 매니저 | 다양한 브랜드의 마케팅 캠페인에 참여하세요. 리드 디자이너가 수많은 프로젝트에서 카피라이팅 팀과 긴밀하게 협력하도록 도왔습니다... |
자격증
어학 | HSK 5급 |
아이엘츠 6.5 | |
사무실 정보 기술 | MOS (Word & Exel) |
실력, 활동
실력 | 활동 |
- 팀워크 기술 - 프레젠테이션 기술 | - 자원 봉사 The Volume 2 - NGO 가입 Ocean World |
Thông qua những hướng dẫn viết CV tiếng Hàn mà quân sư TalentBold đã chia sẻ, tin chắc các bạn ứng viên có năng lực tiếng Hàn sẽ thuận lợi sở hữu cho mình bản CV ấn tượng, tạo bước đệm vững chắc chinh phục nhà tuyển dụng trong tương lai. Chúc bạn thành công!
------------------------------------
HRchannels - Headhunter - Dịch vụ tuyển dụng cao cấp
Hotline: 08. 3636. 1080
Email: sales@hrchannels.com / job@hrchannels.com
Website: https://hrchannels.com/
Địa chỉ: Tòa MD Complex, 68 Nguyễn Cơ Thạch, Nam Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam
Nguồn ảnh: internet
Nhận xét
Đăng nhận xét